Có 3 kết quả:
炮轟 pào hōng ㄆㄠˋ ㄏㄨㄥ • 炮轰 pào hōng ㄆㄠˋ ㄏㄨㄥ • 砲轟 pào hōng ㄆㄠˋ ㄏㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bombard
(2) to bomb
(3) (fig.) to criticize
(4) to roast
(2) to bomb
(3) (fig.) to criticize
(4) to roast
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bombard
(2) to bomb
(3) (fig.) to criticize
(4) to roast
(2) to bomb
(3) (fig.) to criticize
(4) to roast
Từ điển Trung-Anh
(1) to bombard
(2) to bomb
(3) trad. also written 炮轟
(2) to bomb
(3) trad. also written 炮轟
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bombard
(2) to bomb
(3) trad. also written 炮轟
(2) to bomb
(3) trad. also written 炮轟
Bình luận 0